Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 19-10-2021 - Cập nhật lúc 15:01 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 19-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 15:01 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 83 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 91 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 0.00 18,161 18,861
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,224 24,476 25,079
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,491.00 3,662.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,476.00 3,646.00
Euro EUR 26,018 26,222 27,222
Bảng Anh GBP 30,847 31,127 31,595
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,796.00 2,996.00
Yên Nhật JPY 195.77 196.95 204.71
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.56 5.63
Won Hàn Quốc KRW 18.45 18.43 20.28
Kip Lào LAK 0.00 1.78 2.23
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,306.00 5,776.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,610.00 2,764.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,072.00 16,478.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,462.00 16,623.00 17,145.00
Bạc Thái THB 602.18 669.09 694.23
Đô la Đài Loan TWD 0.00 797.00 894.00
Đô la Mỹ USD 22,670 22,670 22,850
Vàng SJC XAU 5,712,000 5,700,000 5,768,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 15:01 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021